🌟 깨소금 맛
🗣️ 깨소금 맛 @ Ví dụ cụ thể
- 깨소금 맛. [깨소금]
🌷 ㄲㅅㄱㅁ: Initial sound 깨소금 맛
-
ㄲㅅㄱㅁ (
깨소금 맛
)
: 평소 싫어하던 사람이 불행한 일을 당했을 때 느끼는 통쾌한 감정.
🌏 THẬT ĐÁNG ĐỜI: Cảm giác khoan khoái khi biết người mà mình vốn ghét gặp phải chuyện chẳng lành.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)